Colorful iGame GeForce RTX 3060 bilibili E-sports Edition OC 12G L-V LHR vs EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 6GB

Colorful iGame GeForce RTX 3060 bilibili E-sports Edition OC 12G L-V LHR

Colorful iGame GeForce RTX 3060 bilibili E-sports Edition OC 12G L-V LHR đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3060 bilibili E-sports Edition OC 12G L-V LHR có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.822 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful iGame GeForce RTX 3060 bilibili E-sports Edition OC 12G L-V LHR

EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 6GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
GA106-302-A1 GPU Chip GP106-410-A1
28 Đơn vị thi công 10
3584 Shader 1280
64 Render Output Units 48
112 Texture Units 80
Memory
12 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.875 GHz Memory Speed 2.002 GHz
360 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.320 GHz Base Clock 1.506 GHz
1.822 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.708 GHz
1.777 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
170 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
1 x 100 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
iGame Energy Core LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
300 mm Length 267 mm
134 mm Height 111 mm
45 mm Width 38 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1200 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 06G-P4-5161-KR
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
8 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Colorful iGame GeForce RTX 3060 bilibili E-sports Edition OC 12G L-V LHR EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 6GB
170 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top