Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ultra W OC 12G L-V LHR | ASUS Radeon RX Vega 56 | |
200 W+ 18 % | Max TDP | 210 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ultra W OC 12G L-V LHR vs ASUS Radeon RX Vega 56
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ultra W OC 12G L-V LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ultra W OC 12G L-V LHR có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.822 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 200 W+ 18 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Radeon RX Vega 56 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS Radeon RX Vega 56 có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ultra W OC 12G L-V LHR
ASUS Radeon RX Vega 56
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR | Based on | AMD RX Vega 56 |
GA106-302-A1 | GPU Chip | Vega 10 XL |
28 | Đơn vị thi công | 56 |
3584 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 64 |
112 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | HBM2 |
1.875 GHz | Memory Speed | 0.8 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 410 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.156 GHz |
1.822 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.471 GHz |
1.777 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
200 W+ 18 % | TDP | 210 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 37 dB |
-- | Noise (Load) | 49 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
iGame Energy Core | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
310 mm | Length | 280 mm |
132 mm | Height | 127 mm |
56 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1600 g | Weight | 1090 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | RXVEGA56-8G |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |