Colorful iGame GeForce RTX 3080 Ti Vulcan OC-V | KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC White | |
370 W+ 6 % | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Colorful iGame GeForce RTX 3080 Ti Vulcan OC-V vs KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC White
Colorful iGame GeForce RTX 3080 Ti Vulcan OC-V đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3080 Ti Vulcan OC-V có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.710 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC White đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC White có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.468 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce RTX 3080 Ti Vulcan OC-V
KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC White
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti |
GA102-225-A1 | GPU Chip | GP107-400-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 6 |
10240 | Shader | 768 |
96 | Render Output Units | 32 |
320 | Texture Units | 48 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
912 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.354 GHz+ 5 % |
1.710 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.468 GHz+ 5 % |
1.665 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
370 W+ 6 % | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 2 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
iGame Energy Core | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
323 mm | Length | 245 mm |
158 mm | Height | 126 mm |
60 mm | Width | 39 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | 50IQH8DVP1WK |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |