EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC

EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile

EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.544 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile

ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.815 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 340 WDeviation vs GPU group+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 Based on NVIDIA GeForce RTX 3080
GP108-300-A1 GPU Chip GA102-200-K1-A1
3 Đơn vị thi công 68
384 Shader 8704
16 Render Output Units 96
24 Texture Units 272
Memory
2 GB Memory Size 10 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
1.502 GHz Memory Speed 1.188 GHz
48 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
64 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.290 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Base Clock 1.440 GHz
1.544 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Avg (Game) Clock 1.785 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 W TDP 340 WDeviation vs GPU group+ 6 %
-- TDP (up) 375 WDeviation vs GPU group+ 1 %
-- Tjunction max 93 °C
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 50 mm Fan 1 3 x 85 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 36-45 dB
Connectivity
2 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.1
-- DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED ASUS Aura Sync
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
169 mm Length 300 mm
69 mm Height 127 mm
-- Width 52 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1390 g
PCIe 3.0 x 4 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
02G-P4-6333-KR Part-no TUF-RTX3080-O10G-GAMING
Q2/2017 Ngày phát hành Q3/2020
-- Release price 779 $
14 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
30 W Max TDP 340 WDeviation vs GPU group+ 6 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile GIGABYTE GeForce GT 1030 Low Profile D4 2G DDR4
EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile vs GIGABYTE GeForce GT 1030 Low Profile D4 2G DDR4
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GR EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GR vs EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Xtreme Gaming Premium Pack 8G EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Xtreme Gaming Premium Pack 8G vs EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile
EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 3080 GAMING X TRIO 10G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 3080 GAMING X TRIO 10G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC ASUS TUF GAMING Radeon RX 6900 XT OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs ASUS TUF GAMING Radeon RX 6900 XT OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER OC
Palit GeForce RTX 3090 GamingPro ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
Palit GeForce RTX 3090 GamingPro vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G OC ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G OC vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 OC ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 OC vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO 10G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO 10G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 3090 Suprim 24G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 3090 Suprim 24G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC
ASRock Radeon RX 6800 XT Taichi X 16G OC ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
ASRock Radeon RX 6800 XT Taichi X 16G OC vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC MANLI GeForce RTX 3090 Gallardo (M3478)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs MANLI GeForce RTX 3090 Gallardo (M3478)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE 3X 8G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE 3X 8G

Comments

back to top