EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) | MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OC | |
75 W | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) vs MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OC
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.468 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OC đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OC có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.602 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan)
MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6600 XT |
GP107-400-A1 | GPU Chip | Navi 23 XT |
6 | Đơn vị thi công | 32 |
768 | Shader | 2048 |
32 | Render Output Units | 64 |
48 | Texture Units | 128 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.752 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.354 GHz+ 5 % | Base Clock | 1.968 GHz |
1.468 GHz+ 5 % | Boost Clock | 2.602 GHz+ 1 % |
Avg (Game) Clock | 2.413 GHz+ 2 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 110 °C |
PCIe-Power | 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
145 mm | Length | 235 mm |
111 mm | Height | 125 mm |
-- | Width | 46 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 721 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
04G-P4-6253-KR | Part-no | -- |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |