EVGA GeForce GTX 1070 GAMING | MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G OC | |
150 W | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce GTX 1070 GAMING vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G OC
EVGA GeForce GTX 1070 GAMING đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1070 GAMING có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G OC đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G OC có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1070 GAMING
MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti |
GP104-200-A1 | GPU Chip | GA102-225-A1 |
15 | Đơn vị thi công | 80 |
1920 | Shader | 10240 |
64 | Render Output Units | 96 |
120 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 912 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.506 GHz | Base Clock | 1.365 GHz |
1.683 GHz | Boost Clock | 1.695 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 350 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 305 mm |
111 mm | Height | 120 mm |
-- | Width | 57 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1379 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
08G-P4-5170-KR | Part-no | -- |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |