EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 V2 vs Colorful iGame GeForce GTX 1060 U-TOP-6G-V

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 V2

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 V2 đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 V2 có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.784 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 V2

Colorful iGame GeForce GTX 1060 U-TOP-6G-V đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful iGame GeForce GTX 1060 U-TOP-6G-V có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.809 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
GP104-200-A1 GPU Chip GP106-410-A1
15 Đơn vị thi công 10
1920 Shader 1280
64 Render Output Units 48
120 Texture Units 80
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 2.002 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.594 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Base Clock 1.506 GHz
1.784 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Boost Clock 1.809 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Avg (Game) Clock 1.708 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED iGame Energy Core
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length --
111 mm Height --
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) --
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
08G-P4-6173-KR Part-no --
Q2/2016 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
16 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 V2 Colorful iGame GeForce GTX 1060 U-TOP-6G-V
150 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top