EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 ELITE GAMING RED | GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G | |
250 W | Max TDP | 230 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 ELITE GAMING RED vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 ELITE GAMING RED đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 ELITE GAMING RED có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.670 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.622 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 ELITE GAMING RED
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6700 XT |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | Navi 22 XT |
28 | Đơn vị thi công | 40 |
3584 | Shader | 2560 |
88 | Render Output Units | 64 |
224 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.376 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.556 GHz+ 5 % | Base Clock | 2.321 GHz |
1.670 GHz+ 6 % | Boost Clock | 2.622 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 2.548 GHz+ 5 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 230 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
269 mm | Length | 296 mm |
119 mm | Height | 114 mm |
-- | Width | 56 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
11G-P4-6693-K5 | Part-no | GV-R67XTAORUS E-12GD |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |