EVGA GeForce GTX 1650 XC OC vs MSI Radeon RX 5700 Mech OC

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1650 XC OC có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.860 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC

MSI Radeon RX 5700 Mech OC đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5700 Mech OC có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on AMD Radeon RX 5700
TU117-300-A1 GPU Chip Navi 10
14 Đơn vị thi công 36
896 Shader 2304
32 Render Output Units 64
56 Texture Units 144
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.515 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 12 % Boost Clock 1.750 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.665 GHz Avg (Game) Clock 1.675 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 180 W
-- TDP (up) 220 W
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 42-43 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
190 mm Length 232 mm
111 mm Height 126 mm
-- Width 46 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 788 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
04G-P4-1153-KR Part-no --
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price 379 $
12 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC MSI Radeon RX 5700 Mech OC
75 W Max TDP 180 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top