EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR

EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC

EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.875 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC

GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.710 GHz-12 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR
TU117-300-A1 GPU Chip GA104-202-A1
14 Đơn vị thi công 38
896 Shader 4864
32 Render Output Units 80
56 Texture Units 152
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.875 GHzDeviation vs GPU group+ 13 % Boost Clock 1.710 GHzDeviation vs GPU group-12 %
1.665 GHz Avg (Game) Clock 1.695 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 200 W
-- TDP (up) 220 W
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 102 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
202 mm Length 299 mm
111 mm Height 139 mm
-- Width 58 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
04G-P4-1157-KR Part-no 36ISL6MD1WQT
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price --
12 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
75 W Max TDP 200 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING Z PLUS
EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING Z PLUS
EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC EVGA GeForce GTX 1070 Ti SC GAMING
EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC vs EVGA GeForce GTX 1070 Ti SC GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING 3X WHITE 8G (rev. 2.0) EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING 3X WHITE 8G (rev. 2.0) vs EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC
EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 70 W EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 70 W vs EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC
EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC EVGA GeForce GTX 1060 FTW GAMING 3GB
EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC vs EVGA GeForce GTX 1060 FTW GAMING 3GB
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC WHITE 8G GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC WHITE 8G vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING X TRIO
GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR vs MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING X TRIO
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 40 W GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 40 W vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR XFX Radeon RX 580 GTR XXX Edition 8GB White
GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR vs XFX Radeon RX 580 GTR XXX Edition 8GB White
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce RTX 3060 EX (1-Click OC) GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce RTX 3060 EX (1-Click OC) vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR
GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR
EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR vs KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR GIGABYTE GeForce GTX 1660 D5 6G
GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 D5 6G
GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2060 SUPER 8G (rev. 2.0)
GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2060 SUPER 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR

Comments

back to top