EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING vs Palit GeForce GTX 1660 Dual

EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING

EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING

Palit GeForce GTX 1660 Dual đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1660 Dual có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Based on NVIDIA GeForce GTX 1660
TU116-300-A1 GPU Chip TU116-300-A1
22 Đơn vị thi công 22
1408 Shader 1408
48 Render Output Units 48
88 Texture Units 88
Memory
6 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 2 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.785 GHz Boost Clock 1.785 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
202 mm Length 235 mm
111 mm Height 115 mm
-- Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
06G-P4-1065-KR Part-no NE51660018J9-1161C / -1161A
Q1/2019 Ngày phát hành Q1/2019
-- Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING Palit GeForce GTX 1660 Dual
120 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING AMD Radeon RX 6800 XT
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING vs AMD Radeon RX 6800 XT
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER vs EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING EVGA GeForce GTX 1660 SUPER SC ULTRA GAMING
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING vs EVGA GeForce GTX 1660 SUPER SC ULTRA GAMING
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING Palit GeForce GTX 1660 Dual
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 OC 4G EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 OC 4G vs EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING KFA2 GeForce GTX 1080 Ti
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING vs KFA2 GeForce GTX 1080 Ti
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2 V1
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING vs INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2 V1
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OC Palit GeForce GTX 1660 Dual
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OC vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6) Palit GeForce GTX 1660 Dual
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6) vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
Gainward GeForce RTX 2060 Ghost Palit GeForce GTX 1660 Dual
Gainward GeForce RTX 2060 Ghost vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 Palit GeForce GTX 1660 Dual
ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING Palit GeForce GTX 1660 Dual
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
XFX Speedster SWFT 210 AMD Radeon RX 6600 XT Core Gaming Palit GeForce GTX 1660 Dual
XFX Speedster SWFT 210 AMD Radeon RX 6600 XT Core Gaming vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG White (1-Click OC) Palit GeForce GTX 1660 Dual
GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG White (1-Click OC) vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus OC (DVI) Palit GeForce GTX 1660 Dual
Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus OC (DVI) vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING Palit GeForce GTX 1660 Dual
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA BLACK GAMING vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
Palit GeForce GTX 1660 Dual ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER OC
Palit GeForce GTX 1660 Dual vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER OC
Palit GeForce GTX 1660 Dual Palit GeForce GTX 1660 SUPER GP OC
Palit GeForce GTX 1660 Dual vs Palit GeForce GTX 1660 SUPER GP OC
Palit GeForce GTX 1660 SUPER GP Palit GeForce GTX 1660 Dual
Palit GeForce GTX 1660 SUPER GP vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
Palit GeForce GTX 1660 Dual Palit GeForce RTX 3060 Dual
Palit GeForce GTX 1660 Dual vs Palit GeForce RTX 3060 Dual
Palit GeForce GTX 1660 Dual ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC
Palit GeForce GTX 1660 Dual vs ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC
Palit GeForce GTX 1660 Dual ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 4G OC
Palit GeForce GTX 1660 Dual vs ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 4G OC
Palit GeForce GTX 1660 Dual GIGABYTE GeForce GTX 1660 GAMING 6G
Palit GeForce GTX 1660 Dual vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 GAMING 6G
Palit GeForce GTX 1650 GP OC Palit GeForce GTX 1660 Dual
Palit GeForce GTX 1650 GP OC vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Palit GeForce GTX 1660 Dual
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
GIGABYTE GeForce GTX 1660 OC 6G Palit GeForce GTX 1660 Dual
GIGABYTE GeForce GTX 1660 OC 6G vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan Palit GeForce GTX 1660 Dual
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
EVGA GeForce GTX 1060 FTW GAMING 3GB Palit GeForce GTX 1660 Dual
EVGA GeForce GTX 1060 FTW GAMING 3GB vs Palit GeForce GTX 1660 Dual

Comments

back to top