EVGA GeForce RTX 2060 SC BLACK GAMING | MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING PLUS | |
160 W | Max TDP | 125 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce RTX 2060 SC BLACK GAMING vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING PLUS
EVGA GeForce RTX 2060 SC BLACK GAMING đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2060 SC BLACK GAMING có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.680 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING PLUS đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING PLUS có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 2060 SC BLACK GAMING
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING PLUS
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER |
TU106 | GPU Chip | TU116-300-A1 |
30 | Đơn vị thi công | 22 |
1920 | Shader | 1408 |
48 | Render Output Units | 48 |
120 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.530 GHz |
1.680 GHz | Boost Clock | 1.785 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 125 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
268 mm | Length | 248 mm |
111 mm | Height | 128 mm |
-- | Width | 52 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 974 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
06G-P4-1762-KR | Part-no | -- |
Q1/2020 | Ngày phát hành | Q4/2019 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |