EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs MSI Radeon RX 6800 XT

EVGA GeForce RTX 2080 GAMING

EVGA GeForce RTX 2080 GAMING đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 GAMING có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce RTX 2080 GAMING

MSI Radeon RX 6800 XT đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6800 XT có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Based on AMD Radeon RX 6800 XT
TU104 GPU Chip Navi 21 XT
46 Đơn vị thi công 72
2944 Shader 4608
64 Render Output Units 128
184 Texture Units 288
Memory
8 GB Memory Size 16 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 2 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 512 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.515 GHz Base Clock 1.825 GHz
1.710 GHz Boost Clock 2.250 GHz
Avg (Game) Clock 2.015 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
215 W TDP 300 W
250 WDeviation vs GPU group+ 5 % TDP (up) 345 W
89 °C Tjunction max 96 °C
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 65 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
36 dB Noise (Idle) 0 dB / Silent
46 dB Noise (Load) 37 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED Non addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
266 mm Length 267 mm
111 mm Height 120 mm
-- Width 50 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1520 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
08G-P4-2080-KR Part-no --
Q1/2019 Ngày phát hành Q4/2020
779 $ Release price 799 $
12 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce RTX 2080 GAMING MSI Radeon RX 6800 XT
215 W Max TDP 300 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

EVGA GeForce RTX 2080 GAMING MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G
EVGA GeForce RTX 2080 XC2 ULTRA EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
EVGA GeForce RTX 2080 XC2 ULTRA vs EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP OC EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP OC vs EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING GIGABYTE GeForce RTX 2070 MINI ITX 8G V2
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 MINI ITX 8G V2
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III vs EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING MSI Radeon RX 6800 XT
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs MSI Radeon RX 6800 XT
KFA2 GeForce GTX 1650 Prodigy EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
KFA2 GeForce GTX 1650 Prodigy vs EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro OC (DVI) EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro OC (DVI) vs EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
Colorful iGame GeForce GTX 1070 SI-8G-V EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
Colorful iGame GeForce GTX 1070 SI-8G-V vs EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING ASUS ROG Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs ASUS ROG Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition vs EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge LHR EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge LHR vs EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix
EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Gaming EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Gaming vs EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING GIGABYTE GeForce GTX 1060 Mini ITX OC 6G
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 Mini ITX OC 6G
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition vs EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
MSI Radeon RX 6800 XT MSI Radeon RX 5600 XT Mech
MSI Radeon RX 6800 XT vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING MSI Radeon RX 6800 XT
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs MSI Radeon RX 6800 XT
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G MSI Radeon RX 6800 XT
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G vs MSI Radeon RX 6800 XT
MSI Radeon RX 6800 XT MSI Radeon RX 6800
MSI Radeon RX 6800 XT vs MSI Radeon RX 6800
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 MSI Radeon RX 6800 XT
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 vs MSI Radeon RX 6800 XT
MSI Radeon RX 6800 XT INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 TWIN X2 OC
MSI Radeon RX 6800 XT vs INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 TWIN X2 OC
MSI Radeon RX 6800 XT GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 MASTER 16G
MSI Radeon RX 6800 XT vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 MASTER 16G
MSI Radeon RX 6800 XT ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti
MSI Radeon RX 6800 XT vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti
MSI Radeon RX 580 Armor 4G MSI Radeon RX 6800 XT
MSI Radeon RX 580 Armor 4G vs MSI Radeon RX 6800 XT
MSI Radeon RX 6800 XT GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
MSI Radeon RX 6800 XT vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
MSI Radeon RX 6800 XT MSI GeForce RTX 2070 ARMOR 8G OC
MSI Radeon RX 6800 XT vs MSI GeForce RTX 2070 ARMOR 8G OC
MSI Radeon RX 6800 XT GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR
MSI Radeon RX 6800 XT vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR
MSI Radeon RX 6800 XT ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080
MSI Radeon RX 6800 XT vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080
EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming LHR MSI Radeon RX 6800 XT
EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming LHR vs MSI Radeon RX 6800 XT
GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming OC 16G MSI Radeon RX 6800 XT
GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming OC 16G vs MSI Radeon RX 6800 XT
MSI GeForce RTX 2080 Duke 8G OC MSI Radeon RX 6800 XT
MSI GeForce RTX 2080 Duke 8G OC vs MSI Radeon RX 6800 XT
ASUS Turbo GeForce GTX 1070 Ti MSI Radeon RX 6800 XT
ASUS Turbo GeForce GTX 1070 Ti vs MSI Radeon RX 6800 XT
MSI Radeon RX 6800 XT INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2
MSI Radeon RX 6800 XT vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G MSI Radeon RX 6800 XT
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G vs MSI Radeon RX 6800 XT
MSI Radeon RX 6800 XT MSI Radeon RX 6800 XT Gaming X Trio 16G
MSI Radeon RX 6800 XT vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming X Trio 16G
MSI Radeon RX 6800 XT GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Xtreme Edition 11G
MSI Radeon RX 6800 XT vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Xtreme Edition 11G
MSI Radeon RX 6800 XT MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio 16G
MSI Radeon RX 6800 XT vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio 16G
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR MSI Radeon RX 6800 XT
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs MSI Radeon RX 6800 XT
MSI Radeon RX 6800 XT MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING TRIO 8G
MSI Radeon RX 6800 XT vs MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING TRIO 8G
MSI Radeon RX 6800 XT ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 EVO
MSI Radeon RX 6800 XT vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 EVO

Comments

back to top