EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming | INNO3D GeForce RTX 3090 X3 | |
250 W | Max TDP | 370 W+ 6 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming vs INNO3D GeForce RTX 3090 X3
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 3090 X3 đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3090 X3 có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 370 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming
INNO3D GeForce RTX 3090 X3
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
TU102 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 82 |
4352 | Shader | 10496 |
88 | Render Output Units | 112 |
272 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
616 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.545 GHz | Boost Clock | 1.695 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 370 W+ 6 % |
320 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
40 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
302 mm | Length | 300 mm |
139 mm | Height | 112 mm |
-- | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
11G-P4-2483-KR | Part-no | N30903-246X-1880VA44 |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
1,559 $ | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |