EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Hydro Copper Gaming | Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 LE | |
300 W+ 20 % | Max TDP | 295 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Hydro Copper Gaming vs Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 LE
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Hydro Copper Gaming đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Hydro Copper Gaming có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.755 GHz+ 14 % và được trang bị sức mạnh 300 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 LE đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 LE có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.611 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Hydro Copper Gaming
Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 LE
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | AMD RX Vega 64 |
TU102 | GPU Chip | Vega 10 XT |
68 | Đơn vị thi công | 64 |
4352 | Shader | 4096 |
88 | Render Output Units | 64 |
272 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | HBM2 |
1.75 GHz | Memory Speed | 0.945 GHz |
616 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.423 GHz+ 14 % |
1.755 GHz+ 14 % | Boost Clock | 1.611 GHz+ 4 % |
1.545 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W+ 20 % | TDP | 295 W |
350 W+ 9 % | TDP (up) | 375 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Radial |
-- | Fan 1 | 2 x 92 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 80 mm |
Water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
291 mm | Length | 310 mm |
159 mm | Height | 133 mm |
-- | Width | 54 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
11G-P4-2489-KR | Part-no | 11275-00-40G |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
1,699 $ | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |