EVGA GeForce RTX 2080 Ti Gaming vs Colorful GeForce GTX 1650 SUPER Mini 4G-V

EVGA GeForce RTX 2080 Ti Gaming

EVGA GeForce RTX 2080 Ti Gaming đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 Ti Gaming có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce RTX 2080 Ti Gaming

Colorful GeForce GTX 1650 SUPER Mini 4G-V đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1650 SUPER Mini 4G-V có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
TU102 GPU Chip TU116-250-KA-A1
68 Đơn vị thi công 20
4352 Shader 1280
88 Render Output Units 32
272 Texture Units 80
Memory
11 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.5 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
352 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.545 GHz Boost Clock 1.725 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 100 W
320 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 65 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
48 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
266 mm Length 180 mm
111 mm Height 130 mm
-- Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
11G-P4-2380-KR Part-no --
Q3/2018 Ngày phát hành Q4/2019
1,599 $ Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce RTX 2080 Ti Gaming Colorful GeForce GTX 1650 SUPER Mini 4G-V
250 W Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top