EVGA GeForce RTX 2080 XC ULTRA | ASUS KO GeForce RTX 3060 OC Edition | |
210 W-2 % | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce RTX 2080 XC ULTRA vs ASUS KO GeForce RTX 3060 OC Edition
EVGA GeForce RTX 2080 XC ULTRA đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 XC ULTRA có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 210 W-2 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS KO GeForce RTX 3060 OC Edition đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS KO GeForce RTX 3060 OC Edition có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.882 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 2080 XC ULTRA
ASUS KO GeForce RTX 3060 OC Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 |
TU104 | GPU Chip | GA106-300-A1 |
46 | Đơn vị thi công | 28 |
2944 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 64 |
184 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.515 GHz | Base Clock | 1.320 GHz |
1.815 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.882 GHz+ 6 % |
1.710 GHz | Avg (Game) Clock | 1.852 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
210 W-2 % | TDP | 170 W |
245 W+ 3 % | TDP (up) | 170 W |
89 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
36 dB | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
45 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
270 mm | Length | 275 mm |
111 mm | Height | 135 mm |
-- | Width | 54 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
08G-P4-2183-KR | Part-no | KO-RTX3060-O12G-GAMING |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
809 $ | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |