Gainward GeForce GT 1030 DDR4 vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G

Gainward GeForce GT 1030 DDR4

Gainward GeForce GT 1030 DDR4 đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.Gainward GeForce GT 1030 DDR4 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.379 GHz và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Gainward GeForce GT 1030 DDR4

ASUS Dual Radeon RX 580 8G đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Dual Radeon RX 580 8G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.360 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) Based on AMD Radeon RX 580
GP108-310-A1 GPU Chip Polaris 20 XT
3 Đơn vị thi công 36
384 Shader 2304
16 Render Output Units 32
24 Texture Units 144
Memory
2 GB Memory Size 8 GB
DDR4 Memory Type GDDR5
1.05 GHz Memory Speed 2 GHz
17 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
64 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.151 GHz Base Clock 1.257 GHz
1.379 GHz Boost Clock 1.360 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 WDeviation vs GPU group+ 50 % TDP 185 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 50 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
-- DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
4096x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
135 mm Length 242 mm
69 mm Height 129 mm
-- Width 38 mm
1 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 4 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
426018336-4085 Part-no DUAL-RX580-8G
Q1/2018 Ngày phát hành Q4/2017
-- Release price --
14 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Gainward GeForce GT 1030 DDR4 ASUS Dual Radeon RX 580 8G
30 WDeviation vs GPU group+ 50 % Max TDP 185 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Gainward GeForce GT 1030 DDR4 ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
Gainward GeForce GT 1030 DDR4 vs ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
Gainward GeForce GT 1030 DDR4 ASUS Dual Radeon RX 580 8G
Gainward GeForce GT 1030 DDR4 vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
Gainward GeForce GT 1030 DDR4 ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti
Gainward GeForce GT 1030 DDR4 vs ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR Gainward GeForce GT 1030 DDR4
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR vs Gainward GeForce GT 1030 DDR4
Gainward GeForce GT 1030 DDR4 ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition
Gainward GeForce GT 1030 DDR4 vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge Gainward GeForce GT 1030 DDR4
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge vs Gainward GeForce GT 1030 DDR4
Gainward GeForce GT 1030 DDR4 GALAX GeForce RTX 2070 SG Edition
Gainward GeForce GT 1030 DDR4 vs GALAX GeForce RTX 2070 SG Edition
ASUS Dual Radeon RX 580 8G NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 85 W
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 85 W
ASUS Dual Radeon RX 580 8G ASUS Dual GeForce GTX 1660 Advanced EVO
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 Advanced EVO
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming ASUS Dual Radeon RX 580 8G
XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASRock Radeon RX 5700 8G ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASRock Radeon RX 5700 8G vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual Radeon RX 580 8G ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual GeForce RTX 2060 ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual GeForce RTX 2060 vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS GeForce GT 1030 ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS GeForce GT 1030 vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 SUPER ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 SUPER vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual Radeon RX 580 8G ASUS Dual GeForce RTX 2080
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs ASUS Dual GeForce RTX 2080
ASRock Radeon RX 5700 Challenger D 8G OC ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASRock Radeon RX 5700 Challenger D 8G OC vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual Radeon RX 580 8G MSI Radeon RX 580 Armor 8G
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs MSI Radeon RX 580 Armor 8G
ASUS Dual Radeon RX 580 8G ASUS Dual Radeon RX 580 OC 4G
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs ASUS Dual Radeon RX 580 OC 4G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual Radeon RX 580 8G ASRock Phantom Gaming X Radeon RX Vega 56
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs ASRock Phantom Gaming X Radeon RX Vega 56
Sapphire Radeon RX Vega 56 ASUS Dual Radeon RX 580 8G
Sapphire Radeon RX Vega 56 vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 (ZT-T20600H-10M) ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 (ZT-T20600H-10M) vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
Palit GeForce RTX 2060 SUPER GameRock ASUS Dual Radeon RX 580 8G
Palit GeForce RTX 2060 SUPER GameRock vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual Radeon RX 580 8G Colorful GeForce GTX 1660 6G-V
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs Colorful GeForce GTX 1660 6G-V
ASUS Dual Radeon RX 580 8G NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 50 W
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 50 W

Comments

back to top