Gainward GeForce GT 1030 SilentFX | ASRock Radeon RX 5700 XT Challenger D 8G OC | |
30 W | Max TDP | 225 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Gainward GeForce GT 1030 SilentFX vs ASRock Radeon RX 5700 XT Challenger D 8G OC
Gainward GeForce GT 1030 SilentFX đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Gainward GeForce GT 1030 SilentFX có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 5700 XT Challenger D 8G OC đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 5700 XT Challenger D 8G OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.905 GHz và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce GT 1030 SilentFX
ASRock Radeon RX 5700 XT Challenger D 8G OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 | Based on | AMD Radeon RX 5700 XT |
GP108-300-A1 | GPU Chip | Navi 10 XT |
3 | Đơn vị thi công | 40 |
384 | Shader | 2560 |
16 | Render Output Units | 64 |
24 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.502 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
48 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.227 GHz | Base Clock | 1.650 GHz+ 3 % |
1.468 GHz | Boost Clock | 1.905 GHz |
Avg (Game) Clock | 1.795 GHz+ 2 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W | TDP | 225 W |
-- | TDP (up) | 335 W |
-- | Tjunction max | 89 °C |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Passive | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | 44 dB |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
-- | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
145 mm | Length | 281 mm |
112 mm | Height | 137 mm |
-- | Width | 42 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
426018336-3927 | Part-no | -- |
Q2/2017 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | 429 $ |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |