Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti XTREME WATERFORCE WB 12G | |
180 W | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti XTREME WATERFORCE WB 12G
Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti XTREME WATERFORCE WB 12G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti XTREME WATERFORCE WB 12G có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti XTREME WATERFORCE WB 12G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti |
GP104-300-A1 | GPU Chip | GA102-225-A1 |
199 | Đơn vị thi công | 80 |
2432 | Shader | 10240 |
64 | Render Output Units | 96 |
152 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 912 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.607 GHz | Base Clock | 1.365 GHz |
1.683 GHz | Boost Clock | 1.770 GHz+ 6 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
180 W | TDP | 350 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
2 x 100 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Water cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 3x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
285 mm | Length | 252 mm |
133 mm | Height | 163 mm |
-- | Width | 29 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
426018336-3972 | Part-no | GV-N308TAORUSX WB-12GD |
Q4/2017 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |