Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix GS vs ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition

Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix GS

Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix GS đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix GS có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.847 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix GS

ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Based on NVIDIA GeForce GT 1030
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 GPU Chip GP108-300-A1
20 Đơn vị thi công 3
2560 Shader 384
64 Render Output Units 16
160 Texture Units 24
Memory
8 GB Memory Size 2 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5
1.251 GHz Memory Speed 1.502 GHz
320 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
256 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.708 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Base Clock 1.227 GHz
1.847 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.468 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 30 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Radial Fan-Type --
2 x 100 mm Fan 1 --
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Passive
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 2
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports --
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
285 mm Length 173 mm
133 mm Height 111 mm
-- Width 31 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 4
Additional data
426018336-3644 Part-no ZT-P10300B-20L
Q2/2016 Ngày phát hành Q3/2017
-- Release price --
16 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix GS ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition
180 W Max TDP 30 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top