Gainward GeForce GTX 1650 SUPER Pegasus vs KFA2 GeForce RTX 3070 Ti EX (1-Click OC)

Gainward GeForce GTX 1650 SUPER Pegasus

Gainward GeForce GTX 1650 SUPER Pegasus đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1650 SUPER Pegasus có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Gainward GeForce GTX 1650 SUPER Pegasus

KFA2 GeForce RTX 3070 Ti EX (1-Click OC) đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3070 Ti EX (1-Click OC) có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.815 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER Based on NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
TU116-250-KA-A1 GPU Chip GA104-400-A1
20 Đơn vị thi công 48
1280 Shader 6144
32 Render Output Units 96
80 Texture Units 192
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6X
1.5 GHz Memory Speed 1.188 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 608 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.580 GHz
1.725 GHz Boost Clock 1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock 1.800 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
100 W TDP 290 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 100 mm Fan 1 2 x 102 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
168 mm Length 299 mm
126 mm Height 139 mm
-- Width 58 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
NE6165S018G1-166F Part-no 37ISM6MD4DEK
Q4/2019 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price --
12 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Gainward GeForce GTX 1650 SUPER Pegasus KFA2 GeForce RTX 3070 Ti EX (1-Click OC)
100 W Max TDP 290 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top