Gainward GeForce RTX 3070 Phantom+ GS LHR vs EVGA GeForce RTX 2080 XC HYBRID GAMING

Gainward GeForce RTX 3070 Phantom+ GS LHR

Gainward GeForce RTX 3070 Phantom+ GS LHR đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce RTX 3070 Phantom+ GS LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.815 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 270 WDeviation vs GPU group+ 23 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Gainward GeForce RTX 3070 Phantom+ GS LHR

EVGA GeForce RTX 2080 XC HYBRID GAMING đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 XC HYBRID GAMING có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.800 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR Based on NVIDIA GeForce RTX 2080
GA104-302-A1 GPU Chip TU104
46 Đơn vị thi công 46
5888 Shader 2944
96 Render Output Units 64
184 Texture Units 184
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.515 GHz
1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.800 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
270 WDeviation vs GPU group+ 23 % TDP 215 W
-- TDP (up) 250 WDeviation vs GPU group+ 5 %
93 °C Tjunction max 89 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 1 x 120 mm
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 35 dB
-- Noise (Load) 45 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
Addressable LED LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
304 mm Length 266 mm
138 mm Height 111 mm
-- Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE63070T19P2-1040M Part-no 08G-P4-2184-KR
Q3/2021 Ngày phát hành Q1/2019
-- Release price 799 $
8 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Gainward GeForce RTX 3070 Phantom+ GS LHR EVGA GeForce RTX 2080 XC HYBRID GAMING
270 WDeviation vs GPU group+ 23 % Max TDP 215 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top