GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X | ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo V2 OC | |
120 W | Max TDP | 175 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X vs ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo V2 OC
GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X). Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.733 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo V2 OC đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo V2 OC có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.740 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo V2 OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2070 |
GP104-150-KA-A1 | GPU Chip | TU106 |
10 | Đơn vị thi công | 36 |
1280 | Shader | 2304 |
48 | Render Output Units | 64 |
80 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.001 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.518 GHz+ 1 % | Base Clock | 1.410 GHz |
1.733 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.740 GHz+ 7 % |
Avg (Game) Clock | 1.710 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 175 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
228 mm | Length | 242 mm |
132 mm | Height | 130 mm |
42 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 749 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
60NRJ7DSV8OC | Part-no | DUAL-RTX2070-O8G-EVO-V2 |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |