GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE vs XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra

GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE

GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE

XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Based on AMD Radeon RX 5600 XT
GP104-300-A1 GPU Chip Navi 10 XLE
199 Đơn vị thi công 36
2432 Shader 2304
64 Render Output Units 64
152 Texture Units 144
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.130 GHz
1.683 GHz Boost Clock 1.750 GHzDeviation vs GPU group+ 12 %
Avg (Game) Clock 1.660 GHzDeviation vs GPU group+ 21 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 160 W
-- TDP (up) 195 W
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 100 mm
-- Fan 2 2 x 90 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 34 dB
-- Noise (Load) 36 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
296 mm Length 326 mm
144 mm Height 148 mm
43 mm Width 44 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
70ISH6DHN1WS Part-no RX-56XT6TB48
Q4/2017 Ngày phát hành Q1/2020
-- Release price --
16 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
180 W Max TDP 160 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE vs XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL X3 JEKYLL
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE vs INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL X3 JEKYLL
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE MANLI GeForce RTX 2080 (M3423+N502-00)
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE vs MANLI GeForce RTX 2080 (M3423+N502-00)
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT vs GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE EVGA GeForce GTX 1080 Ti GAMING
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti GAMING
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX 6G
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX 6G
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile vs GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER Mini OC GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER Mini OC vs GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Ultra Gaming LHR
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE vs EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Ultra Gaming LHR
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE vs XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
PowerColor Radeon RX Vega 64 Limited Edition XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
PowerColor Radeon RX Vega 64 Limited Edition vs XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra Palit GeForce RTX 3090 GameRock
XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition vs XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
XFX Radeon RX 5700 Double Dissipation XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
XFX Radeon RX 5700 Double Dissipation vs XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra vs PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC WHITE 8G XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC WHITE 8G vs XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra XFX Radeon RX 6900 XT
XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra vs XFX Radeon RX 6900 XT
EVGA GeForce RTX 3060 XC Black Gaming XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
EVGA GeForce RTX 3060 XC Black Gaming vs XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC White Edition XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC White Edition vs XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming vs XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix
XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra vs Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix
XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition
XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE vs XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Ultra

Comments

back to top