GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M

GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)

GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.725 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)

MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.560 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2060 Based on AMD Radeon RX 5600 XT
TU106 GPU Chip Navi 10 XLE
30 Đơn vị thi công 36
1920 Shader 2304
48 Render Output Units 64
120 Texture Units 144
Memory
6 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.365 GHz Base Clock 1.130 GHz
1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.560 GHz
1.710 GHz Avg (Game) Clock 1.375 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
160 W TDP 160 W
-- TDP (up) 195 W
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 28 dB
-- Noise (Load) 33 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
245 mm Length 297 mm
133 mm Height 141 mm
42 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 922 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
26NRL7HPY3EW Part-no --
Q1/2019 Ngày phát hành Q1/2020
-- Release price --
12 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
160 W Max TDP 160 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 vs GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G vs GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC vs GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 2060 SUPER DUAL GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 2060 SUPER DUAL vs GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 LHR
GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 LHR
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming vs GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 2060 SUPER DUAL V1 GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 2060 SUPER DUAL V1 vs GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
MANLI GeForce GTX 1080 Ti Gallardo Super Overclocking (F372G+N473) GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
MANLI GeForce GTX 1080 Ti Gallardo Super Overclocking (F372G+N473) vs GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR vs GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) Gainward GeForce RTX 2060 SUPER Ghost
GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) vs Gainward GeForce RTX 2060 SUPER Ghost
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 8G GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 8G vs GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR X 3G
GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR X 3G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 (ZT-T20600H-10M)
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 (ZT-T20600H-10M)
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 100 W MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 100 W vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
KFA2 GeForce RTX 2060 MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
KFA2 GeForce RTX 2060 vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
EVGA GeForce RTX 2080 XC HYBRID GAMING MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
EVGA GeForce RTX 2080 XC HYBRID GAMING vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G
PowerColor Radeon RX 5600 XT MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
PowerColor Radeon RX 5600 XT vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
ASUS Radeon RX 6800 MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
ASUS Radeon RX 6800 vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M vs Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
MANLI GeForce RTX 2080Ti (M3423+N504) MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
MANLI GeForce RTX 2080Ti (M3423+N504) vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
ASUS KO GeForce RTX 3070 MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
ASUS KO GeForce RTX 3070 vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M vs Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M GALAX GeForce GTX 1660 (1-Click OC)
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M vs GALAX GeForce GTX 1660 (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING RED MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING RED vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
GIGABYTE GeForce GTX 1660 D5 6G MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
GIGABYTE GeForce GTX 1660 D5 6G vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M PNY GeForce RTX 3090 24GB XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M vs PNY GeForce RTX 3090 24GB XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB
EVGA GeForce GTX 1080 FOUNDERS EDITION MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M
EVGA GeForce GTX 1080 FOUNDERS EDITION vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M

Comments

back to top