GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2

GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)

GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.680 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)

INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2 đã ra mắt Q4/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2 có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
TU106 GPU Chip GP107-400-A1
34 Đơn vị thi công 6
2176 Shader 768
64 Render Output Units 32
136 Texture Units 48
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.752 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.470 GHz Base Clock 1.290 GHz
1.680 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.392 GHz
1.665 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
175 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
245 mm Length 195 mm
134 mm Height 100 mm
41 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
26ISL6HP39SS Part-no N105T-1DDV-M5CM / N105K-2DDV-M5CM
Q3/2019 Ngày phát hành Q4/2016
-- Release price --
12 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
175 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC
ASUS Dual GeForce RTX 2080 OC Evo GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
ASUS Dual GeForce RTX 2080 OC Evo vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) Palit GeForce RTX 2070 GamingPro
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) vs Palit GeForce RTX 2070 GamingPro
Gainward GeForce RTX 2060 SUPER Ghost GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
Gainward GeForce RTX 2060 SUPER Ghost vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) Palit GeForce RTX 2060 Dual V1
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) vs Palit GeForce RTX 2060 Dual V1
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI GAMING OC 6G
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI GAMING OC 6G
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
ASUS Dual GeForce RTX 3060 GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
EVGA GeForce RTX 2060 XC OVERCLOCKED GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
EVGA GeForce RTX 2060 XC OVERCLOCKED vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
Palit GeForce GTX 1080 Ti Blower GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
Palit GeForce GTX 1080 Ti Blower vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
MSI GeForce GTX 1050 Ti GAMING 4G INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
MSI GeForce GTX 1050 Ti GAMING 4G vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
GALAX GeForce GTX 1660 Mini (1-Click OC) INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
GALAX GeForce GTX 1660 Mini (1-Click OC) vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
MANLI GeForce GTX 1080 Ti Gallardo Super Overclocking (F372G+N473) INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
MANLI GeForce GTX 1080 Ti Gallardo Super Overclocking (F372G+N473) vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 3.0) INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 3.0) vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2

Comments

back to top