GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX GAMER (1-Click OC) V2 | XFX Speedster ZERO Radeon RX 6900 XT RGB EKWB Waterblock Limited Edition | |
175 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX GAMER (1-Click OC) V2 vs XFX Speedster ZERO Radeon RX 6900 XT RGB EKWB Waterblock Limited Edition
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX GAMER (1-Click OC) V2 đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX GAMER (1-Click OC) V2 có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.695 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster ZERO Radeon RX 6900 XT RGB EKWB Waterblock Limited Edition đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster ZERO Radeon RX 6900 XT RGB EKWB Waterblock Limited Edition có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.525 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & 0 thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX GAMER (1-Click OC) V2
XFX Speedster ZERO Radeon RX 6900 XT RGB EKWB Waterblock Limited Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
TU106 | GPU Chip | Navi 21 |
34 | Đơn vị thi công | 80 |
2176 | Shader | 5120 |
64 | Render Output Units | 128 |
136 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.470 GHz | Base Clock | 2.200 GHz+ 21 % |
1.695 GHz+ 3 % | Boost Clock | 2.525 GHz+ 12 % |
1.680 GHz | Avg (Game) Clock | 2.375 GHz+ 18 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
175 W | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | 0 |
3 x 90 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
282 mm | Length | 300 mm |
134 mm | Height | 160 mm |
45 mm | Width | 25 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
26NRL7MD45G1 | Part-no | RX-69XTAWBD9 |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |