GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White | MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1 | |
215 W | Max TDP | 30 W+ 50 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White vs MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1 đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.430 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White
MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) |
TU104 | GPU Chip | GP108-310-A1 |
40 | Đơn vị thi công | 3 |
2560 | Shader | 384 |
64 | Render Output Units | 16 |
160 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6 | Memory Type | DDR4 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.05 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 17 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.605 GHz | Base Clock | 1.189 GHz+ 3 % |
1.830 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.430 GHz+ 4 % |
1.815 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
215 W | TDP | 30 W+ 50 % |
-- | TDP (up) | -- |
88 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | 1 |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 4096x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
295 mm | Length | 147 mm |
143 mm | Height | 102 mm |
52 mm | Width | 38 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 279 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
27ISL6MD34EW | Part-no | -- |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q1/2018 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |