GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC) vs ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC

GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)

GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC) đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC) có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.755 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 420 WDeviation vs GPU group+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)

ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.607 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3090 Based on AMD Radeon RX 6600 XT
GA102-300-A1 GPU Chip Navi 23 XT
82 Đơn vị thi công 32
10496 Shader 2048
112 Render Output Units 64
328 Texture Units 128
Memory
24 GB Memory Size 8 GB
GDDR6X Memory Type GDDR6
1.219 GHz Memory Speed 2 GHz
936 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
384 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.395 GHz Base Clock 2.064 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 2.607 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.740 GHz Avg (Game) Clock 2.428 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
420 WDeviation vs GPU group+ 20 % TDP 160 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max 110 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 92 mm Fan 1 3 x 90 mm
1 x 102 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
330 mm Length 305 mm
142 mm Height 131 mm
58 mm Width 48 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 894 g
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
39NXM5MD2GNG Part-no RX6600XT PGD 8GO
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2021
-- Release price --
8 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC) ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
420 WDeviation vs GPU group+ 20 % Max TDP 160 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus vs GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)
NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)
NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition vs GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)
PNY GeForce RTX 2060 SUPER 8GB XLR8 Gaming Overclocked Edition Dual Fan GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)
PNY GeForce RTX 2060 SUPER 8GB XLR8 Gaming Overclocked Edition Dual Fan vs GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC vs GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)
ASUS Radeon RX Vega 64 Silver GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)
ASUS Radeon RX Vega 64 Silver vs GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC) ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC) vs ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC) ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White
GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC) vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White
Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost OC (V2) GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)
Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost OC (V2) vs GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC 8G ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC 8G vs ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC 8G
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC 8G
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition
ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO vs ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OC
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OC
MSI Radeon RX 6600 XT GAMING X 8G ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
MSI Radeon RX 6600 XT GAMING X 8G vs ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC KFA2 GeForce GTX 1080 EX OC
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs KFA2 GeForce GTX 1080 EX OC
ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC vs ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition EVO ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition EVO vs ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC) ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC) vs ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC)
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC)
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC Gainward GeForce RTX 3070 Phantom+ GS LHR
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs Gainward GeForce RTX 3070 Phantom+ GS LHR
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB
MSI GeForce GTX 1060 6G OC ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
MSI GeForce GTX 1060 6G OC vs ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC ASUS Dual Radeon RX 6600 XT OC
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs ASUS Dual Radeon RX 6600 XT OC
ASRock Radeon RX 5700 Challenger D 8G OC ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASRock Radeon RX 5700 Challenger D 8G OC vs ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual
ASUS ROG Strix Radeon RX 6600 XT OC ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASUS ROG Strix Radeon RX 6600 XT OC vs ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASRock Radeon RX 6700 XT Phantom Gaming D 12GB OC ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASRock Radeon RX 6700 XT Phantom Gaming D 12GB OC vs ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual V1 LHR
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual V1 LHR

Comments

back to top