GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070 8G | MSI GeForce RTX 3090 Gaming Trio 24G | |
150 W | Max TDP | 370 W+ 6 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070 8G vs MSI GeForce RTX 3090 Gaming Trio 24G
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070 8G đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070 8G có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.835 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3090 Gaming Trio 24G đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3090 Gaming Trio 24G có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.740 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070 8G
MSI GeForce RTX 3090 Gaming Trio 24G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GP104-200-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
15 | Đơn vị thi công | 82 |
1920 | Shader | 10496 |
64 | Render Output Units | 112 |
120 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.607 GHz+ 7 % | Base Clock | 1.395 GHz |
1.835 GHz+ 9 % | Boost Clock | 1.740 GHz+ 3 % |
1.797 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 370 W+ 6 % |
-- | TDP (up) | 380 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 38 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
287 mm | Length | 323 mm |
140 mm | Height | 140 mm |
57 mm | Width | 56 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1565 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N1070AORUS-8GD | Part-no | -- |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |