GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Waterforce WB Xtreme Edition 11G | INNO3D GeForce GTX 1050 X2 3GB | |
280 W+ 12 % | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Waterforce WB Xtreme Edition 11G vs INNO3D GeForce GTX 1050 X2 3GB
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Waterforce WB Xtreme Edition 11G đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Waterforce WB Xtreme Edition 11G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.746 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 280 W+ 12 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1050 X2 3GB đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1050 X2 3GB có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.518 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Waterforce WB Xtreme Edition 11G
INNO3D GeForce GTX 1050 X2 3GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | GP107-301-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 6 |
3584 | Shader | 768 |
88 | Render Output Units | 24 |
224 | Texture Units | 48 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 3 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR5 |
1.431 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
528 GB/s | Memory Bandwith | 84 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 96 bit |
Clock Speeds |
||
1.607 GHz+ 9 % | Base Clock | 1.392 GHz |
1.746 GHz+ 10 % | Boost Clock | 1.518 GHz |
1.721 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
280 W+ 12 % | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
3x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 195 mm |
149 mm | Height | 100 mm |
28 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N108TAORUSX WB-11GD | Part-no | N1050-1SDV-L5OM |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |