GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Xtreme Edition 11G | MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G LHR | |
280 W+ 12 % | Max TDP | 220 W+ 10 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Xtreme Edition 11G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G LHR
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Xtreme Edition 11G đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Xtreme Edition 11G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.746 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 280 W+ 12 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.770 GHz-9 % và được trang bị sức mạnh 220 W+ 10 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Xtreme Edition 11G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | GA104-202-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 38 |
3584 | Shader | 4864 |
88 | Render Output Units | 80 |
224 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.431 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
528 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.607 GHz+ 9 % | Base Clock | 1.410 GHz |
1.746 GHz+ 10 % | Boost Clock | 1.770 GHz-9 % |
1.721 GHz | Avg (Game) Clock | 1.665 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
280 W+ 12 % | TDP | 220 W+ 10 % |
-- | TDP (up) | 230 W+ 5 % |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 36 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
3x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
293 mm | Length | 278 mm |
142 mm | Height | 131 mm |
55 mm | Width | 51 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1007 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N108TAORUS X-11GD | Part-no | -- |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | 459 $ |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |