GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 SUPER 8G (rev. 2.0) | XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro | |
215 W | Max TDP | 130 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 SUPER 8G (rev. 2.0) vs XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 SUPER 8G (rev. 2.0) đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 SUPER 8G (rev. 2.0) có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.800 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 SUPER 8G (rev. 2.0)
XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER | Based on | AMD Radeon RX 5500 XT |
TU104 | GPU Chip | Navi 14 XTX |
40 | Đơn vị thi công | 22 |
2560 | Shader | 1408 |
64 | Render Output Units | 32 |
160 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.605 GHz | Base Clock | 1.607 GHz |
1.800 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.845 GHz |
Avg (Game) Clock | 1.717 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
215 W | TDP | 130 W |
-- | TDP (up) | -- |
88 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 41 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
3x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
290 mm | Length | 281 mm |
134 mm | Height | 145 mm |
60 mm | Width | 44 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
GV-N207SAORUS-8GC | Part-no | RX-55XT8DFD6 |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |