GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR | GALAX GeForce RTX 2070 White Mini (1-Click OC) | |
170 W | Max TDP | 175 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR vs GALAX GeForce RTX 2070 White Mini (1-Click OC)
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.867 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce RTX 2070 White Mini (1-Click OC) đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2070 White Mini (1-Click OC) có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.665 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR
GALAX GeForce RTX 2070 White Mini (1-Click OC)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2070 |
GA106-302-A1 | GPU Chip | TU106 |
28 | Đơn vị thi công | 36 |
3584 | Shader | 2304 |
64 | Render Output Units | 64 |
112 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.875 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.867 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.665 GHz+ 3 % |
1.777 GHz | Avg (Game) Clock | 1.620 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W | TDP | 175 W |
180 W+ 6 % | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
34 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
296 mm | Length | 190 mm |
117 mm | Height | 126 mm |
56 mm | Width | 41 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N3060AORUS E-12GD | Part-no | 27NSL6HPZ7MN |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2019 |
459 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |