GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR | Palit GeForce RTX 2080 GameRock Premium | |
200 W | Max TDP | 245 W+ 14 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR vs Palit GeForce RTX 2080 GameRock Premium
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.785 GHz-8 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce RTX 2080 GameRock Premium đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2080 GameRock Premium có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.875 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 245 W+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR
Palit GeForce RTX 2080 GameRock Premium
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 |
GA104-202-A1 | GPU Chip | TU104 |
38 | Đơn vị thi công | 46 |
4864 | Shader | 2944 |
80 | Render Output Units | 64 |
152 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.515 GHz |
1.785 GHz-8 % | Boost Clock | 1.875 GHz+ 10 % |
1.665 GHz | Avg (Game) Clock | 1.710 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
200 W | TDP | 245 W+ 14 % |
-- | TDP (up) | 280 W+ 18 % |
-- | Tjunction max | 89 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 35 dB |
-- | Noise (Load) | 44 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
296 mm | Length | 292 mm |
117 mm | Height | 130 mm |
56 mm | Width | 60 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N306TAORUS E-8GD | Part-no | NE62080H20P2-1040G |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Release price | 829 $ |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |