GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE 8G | PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT Limited Edition | |
290 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE 8G vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT Limited Edition
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE 8G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE 8G có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT Limited Edition đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT Limited Edition có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.340 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE 8G
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT Limited Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6800 XT |
GA104-400-A1 | GPU Chip | Navi 21 XT |
48 | Đơn vị thi công | 72 |
6144 | Shader | 4608 |
96 | Render Output Units | 128 |
192 | Texture Units | 288 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
608 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.580 GHz | Base Clock | 1.900 GHz+ 4 % |
1.770 GHz | Boost Clock | 2.340 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | 2.090 GHz+ 4 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
290 W | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
93 °C | Tjunction max | 96 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 36-38 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
283 mm | Length | 320 mm |
115 mm | Height | 135 mm |
50 mm | Width | 62 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1610 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N307TEAGLE-8GD | Part-no | AXRX 6800XT 16GBD6-2DHCE/OC |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 849 $ |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |