GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G | Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT SE (Rev 2.0) | |
370 W+ 16 % | Max TDP | 363 W+ 21 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT SE (Rev 2.0)
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.905 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT SE (Rev 2.0) đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT SE (Rev 2.0) có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.365 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 363 W+ 21 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT SE (Rev 2.0)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
GA102-200-K1-A1 | GPU Chip | Navi 21 |
68 | Đơn vị thi công | 80 |
8704 | Shader | 5120 |
96 | Render Output Units | 128 |
272 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.825 GHz |
1.905 GHz+ 11 % | Boost Clock | 2.365 GHz+ 5 % |
Avg (Game) Clock | 2.135 GHz+ 6 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
370 W+ 16 % | TDP | 363 W+ 21 % |
410 W+ 11 % | TDP (up) | 390 W+ 13 % |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 115 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
1 x 100 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
41-46 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
3x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
319 mm | Length | 310 mm |
140 mm | Height | 134 mm |
70 mm | Width | 55 mm |
4 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N3080AORUS X-10GD | Part-no | 11308-03-20G |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
869 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |