GIGABYTE GeForce GTX 1050 G1 Gaming 2G vs KFA2 GeForce RTX 3070 Ti (1-Click OC)

GIGABYTE GeForce GTX 1050 G1 Gaming 2G

GIGABYTE GeForce GTX 1050 G1 Gaming 2G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 G1 Gaming 2G có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.556 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce GTX 1050 G1 Gaming 2G

KFA2 GeForce RTX 3070 Ti (1-Click OC) đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3070 Ti (1-Click OC) có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GP107-300-A1 GPU Chip GA104-400-A1
5 Đơn vị thi công 48
640 Shader 6144
32 Render Output Units 96
40 Texture Units 192
Memory
2 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
1.752 GHz Memory Speed 1.188 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 608 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.417 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Base Clock 1.580 GHz
1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.531 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 290 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 102 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
3x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
219 mm Length 254 mm
118 mm Height 142 mm
40 mm Width 54 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
GV-N1050G1 GAMING-2GD Part-no 37ISM6MD4COK
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price --
14 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce GTX 1050 G1 Gaming 2G KFA2 GeForce RTX 3070 Ti (1-Click OC)
75 W Max TDP 290 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top