GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G vs KFA2 GeForce GTX 1060 3GB

GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G

GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G đã ra mắt Q2/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.582 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G

KFA2 GeForce GTX 1060 3GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1060 3GB có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB
GP107-301-A1 GPU Chip GP106-300-A1
6 Đơn vị thi công 9
768 Shader 1152
24 Render Output Units 48
48 Texture Units 72
Memory
3 GB Memory Size 3 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.752 GHz Memory Speed 2.002 GHz
84 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
96 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.417 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.506 GHz
1.582 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.708 GHz
1.556 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 80 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
191 mm Length 255 mm
111 mm Height 125 mm
36 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N1050OC-3GD Part-no 60NNH7DHL6VK
Q2/2018 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
14 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G KFA2 GeForce GTX 1060 3GB
75 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top