GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti G1 Gaming 4G | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 | |
75 W | Max TDP | 370 W+ 16 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti G1 Gaming 4G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti G1 Gaming 4G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti G1 Gaming 4G có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.506 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.740 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti G1 Gaming 4G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
GP107-400-A1 | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
6 | Đơn vị thi công | 68 |
768 | Shader | 8704 |
32 | Render Output Units | 96 |
48 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
1.752 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.366 GHz+ 6 % | Base Clock | 1.440 GHz |
1.506 GHz+ 8 % | Boost Clock | 1.740 GHz+ 2 % |
1.480 GHz | Avg (Game) Clock | 1.710 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 370 W+ 16 % |
-- | TDP (up) | 450 W+ 22 % |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
3x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
219 mm | Length | 318 mm |
118 mm | Height | 140 mm |
40 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1900 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N105TG1 GAMING-4GD | Part-no | ROG-STRIX-RTX3080-10G-GAMING |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
-- | Release price | 799 $ |
14 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |