GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE 2X OC D5X 6G GDDR5X | MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC | |
120 W | Max TDP | 200 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE 2X OC D5X 6G GDDR5X vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC
GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE 2X OC D5X 6G GDDR5X đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X). Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE 2X OC D5X 6G GDDR5X có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.797 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.695 GHz-13 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE 2X OC D5X 6G GDDR5X
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti |
GP104-150-KA-A1 | GPU Chip | GA104-200-A1 |
10 | Đơn vị thi công | 38 |
1280 | Shader | 4864 |
48 | Render Output Units | 80 |
80 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.001 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.506 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.797 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.695 GHz-13 % |
1.771 GHz | Avg (Game) Clock | 1.665 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 200 W |
-- | TDP (up) | 220 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 34 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
224 mm | Length | 232 mm |
131 mm | Height | 124 mm |
36 mm | Width | 52 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 827 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N1060WF2OC-6GD 2.0 | Part-no | -- |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 439 $ |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |