GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X vs KFA2 GeForce RTX 3080 Ti HOF OC Lab Edition

GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X

GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X). Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.797 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X

KFA2 GeForce RTX 3080 Ti HOF OC Lab Edition đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3080 Ti HOF OC Lab Edition có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.815 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GP104-150-KA-A1 GPU Chip GA102-225-A1
10 Đơn vị thi công 80
1280 Shader 10240
48 Render Output Units 96
80 Texture Units 320
Memory
6 GB Memory Size 12 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6X
1.001 GHz Memory Speed 1.188 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 912 GB/s
192 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.365 GHz
1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 9 %
1.771 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 350 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 3 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 102 mm
-- Fan 2 1 x 92 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 352 mm
114 mm Height 160 mm
41 mm Width 68 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 4 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
GV-N1060WF3OC-6GD Part-no 38IOM5MD3BAK
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price --
16 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X KFA2 GeForce RTX 3080 Ti HOF OC Lab Edition
120 W Max TDP 350 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Comments

back to top