GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G vs GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC)

GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G

GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.657 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 280 WDeviation vs GPU group+ 12 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G

GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC) đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC) có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.815 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
GP102-350-K1-A1 GPU Chip TU116-300-A1
28 Đơn vị thi công 22
3584 Shader 1408
88 Render Output Units 48
224 Texture Units 88
Memory
11 GB Memory Size 6 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6
1.376 GHz Memory Speed 1.75 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
352 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.530 GHz
1.657 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.632 GHz Avg (Game) Clock 1.800 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
280 WDeviation vs GPU group+ 12 % TDP 125 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 190 mm
114 mm Height 126 mm
37 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N108TGAMING OC-11GD Part-no 60SRL7DSZ9MS
Q1/2017 Ngày phát hành Q4/2019
-- Release price --
16 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC)
280 WDeviation vs GPU group+ 12 % Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G (rev. 2.0) LHR
EVGA GeForce GTX 1080 SC GAMING (Radial) GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G
EVGA GeForce GTX 1080 SC GAMING (Radial) vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Windforce OC 8G GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Windforce OC 8G vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G
EVGA GeForce RTX 2080 XC ULTRA GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G
EVGA GeForce RTX 2080 XC ULTRA vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G MSI GeForce GTX 1070 GAMING X 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G vs MSI GeForce GTX 1070 GAMING X 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G ASUS Dual GeForce RTX 2060
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G vs ASUS Dual GeForce RTX 2060
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR
XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G
XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G vs GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G (rev. 2.0)
EVGA GeForce GTX 1060 FTW2 DT GAMING 3GB GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G
EVGA GeForce GTX 1060 FTW2 DT GAMING 3GB vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G XFX Radeon RX 6700 XT
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G vs XFX Radeon RX 6700 XT
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 85 W GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC)
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 85 W vs GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC) GALAX GeForce GTX 1660 Ti EX White (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC) vs GALAX GeForce GTX 1660 Ti EX White (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC) GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC WHITE 8G
GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC) vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC WHITE 8G
GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC) KFA2 GeForce GTX 1050 Ti OC LP
GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC) vs KFA2 GeForce GTX 1050 Ti OC LP
GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC) ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER OC
GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC) vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER OC
Colorful GeForce RTX 3070 NB-V GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC)
Colorful GeForce RTX 3070 NB-V vs GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G vs GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC)
MSI GeForce GTX 1660 GAMING X 6G GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC)
MSI GeForce GTX 1660 GAMING X 6G vs GALAX GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC)

Comments

back to top