Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX 4G vs MSI GeForce GTX 1660 AERO ITX 6G OCV1

Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX 4G

Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX 4G đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX 4G có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX 4G

MSI GeForce GTX 1660 AERO ITX 6G OCV1 đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 AERO ITX 6G OCV1 có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on NVIDIA GeForce GTX 1660
TU117-300-A1 GPU Chip TU116-300-A1
14 Đơn vị thi công 22
896 Shader 1408
32 Render Output Units 48
56 Texture Units 88
Memory
4 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 2 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.665 GHz Boost Clock 1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
152 mm Length 179 mm
114 mm Height 127 mm
36 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 536 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N1650IX-4GD Part-no --
Q2/2019 Ngày phát hành Q1/2019
-- Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX 4G MSI GeForce GTX 1660 AERO ITX 6G OCV1
75 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top