GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR

GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0)

GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0)

KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2060 Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR
TU106 GPU Chip GA102-202-K1-A1
30 Đơn vị thi công 68
1920 Shader 8704
48 Render Output Units 96
120 Texture Units 272
Memory
6 GB Memory Size 10 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6X
1.75 GHz Memory Speed 1.188 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
192 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.365 GHz Base Clock 1.440 GHz
1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 9 % Boost Clock 1.770 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock 1.755 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
160 W TDP 320 W
-- TDP (up) 370 W
-- Tjunction max 93 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 1 x 102 mm
-- Fan 2 2 x 92 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 330 mm
117 mm Height 142 mm
40 mm Width 58 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
GV-N2060GAMINGOC PRO-6GD Part-no 38NWM3MD2GWK
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price --
12 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
160 W Max TDP 320 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0)
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G V1
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G V1
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 2060 OC Edition GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 2060 OC Edition vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0)
EVGA GeForce RTX 2080 BLACK GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0)
EVGA GeForce RTX 2080 BLACK vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) Palit GeForce RTX 2080 SUPER GP
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs Palit GeForce RTX 2080 SUPER GP
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) EVGA GeForce GTX 1660 SUPER BLACK GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs EVGA GeForce GTX 1660 SUPER BLACK GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) EVGA GeForce RTX 3090 XC3 BLACK GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 BLACK GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) EVGA GeForce RTX 2080 SUPER FTW3 Hydro Copper Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER FTW3 Hydro Copper Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) ASUS Dual GeForce GTX 1660 Advanced EVO
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 Advanced EVO
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) Colorful iGame GeForce RTX 3070 Vulcan OC-V
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs Colorful iGame GeForce RTX 3070 Vulcan OC-V
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) Gainward GeForce RTX 3060 Ghost OC
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs Gainward GeForce RTX 3060 Ghost OC
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) V2 (WHITE FAN LED)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) V2 (WHITE FAN LED)
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0)
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme
ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 SUPER OC KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 SUPER OC vs KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 2.0) vs KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 vs KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER GAMING OC 6G KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER GAMING OC 6G vs KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6700 XT Black Gaming KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6700 XT Black Gaming vs KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR

Comments

back to top