GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 1.0) | Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC | |
175 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 1.0) vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 1.0) đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 1.0) có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.815 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 1.0)
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti |
TU106 | GPU Chip | TU116-400-A1 |
34 | Đơn vị thi công | 24 |
2176 | Shader | 1536 |
64 | Render Output Units | 48 |
136 | Texture Units | 96 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.470 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
1.815 GHz+ 10 % | Boost Clock | 1.815 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | 1.770 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
175 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 1 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
280 mm | Length | 168 mm |
117 mm | Height | 126 mm |
40 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N206SGAMINGOC WHITE-8GD | Part-no | NE6166T018J9-161F |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |