GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) vs PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming

GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)

GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)

PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER Based on NVIDIA GeForce RTX 2080
TU106 GPU Chip TU104
34 Đơn vị thi công 46
2176 Shader 2944
64 Render Output Units 64
136 Texture Units 184
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.470 GHz Base Clock 1.515 GHz
1.710 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.750 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
175 W TDP 215 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 89 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 292 mm
117 mm Height 114 mm
40 mm Width 35 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N206SGAMINGOC WHITE-8GD Part-no VCG20808DFPPB
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2018
-- Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming
175 W Max TDP 215 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL Frostbite GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL Frostbite vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
Colorful iGame GeForce RTX 3070 Neptune OC-V GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
Colorful iGame GeForce RTX 3070 Neptune OC-V vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) Manli GeForce RTX 2060 (M2435)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) vs Manli GeForce RTX 2060 (M2435)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
Palit GeForce RTX 3090 GamingPro GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
Palit GeForce RTX 3090 GamingPro vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
KFA2 GeForce GTX 1660 Ti EX (1-Click OC) GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
KFA2 GeForce GTX 1660 Ti EX (1-Click OC) vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) vs PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming
MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F330G+N424) GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F330G+N424) vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming Colorful iGame GeForce RTX 3070 Ultra OC-V
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming vs Colorful iGame GeForce RTX 3070 Ultra OC-V
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo Advanced PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo Advanced vs PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 105 W
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 105 W
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost OC
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming vs Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost OC
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti Advanced edition
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti Advanced edition
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti Master 8G
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti Master 8G
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming vs GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC
PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) vs PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 GUNDAM EDITION PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 GUNDAM EDITION vs PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming

Comments

back to top