GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming 8G (Rev. 2.0) | MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G | |
250 W | Max TDP | 370 W+ 16 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming 8G (Rev. 2.0) vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming 8G (Rev. 2.0) đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming 8G (Rev. 2.0) có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.830 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming 8G (Rev. 2.0)
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
TU104 | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
48 | Đơn vị thi công | 68 |
3072 | Shader | 8704 |
64 | Render Output Units | 96 |
192 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.938 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
496 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.650 GHz | Base Clock | 1.440 GHz |
1.815 GHz | Boost Clock | 1.830 GHz+ 7 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 370 W+ 16 % |
280 W | TDP (up) | 430 W+ 16 % |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 82 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
44 dB | Noise (Load) | 38-40 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
287 mm | Length | 336 mm |
115 mm | Height | 140 mm |
50 mm | Width | 61 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1882 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N208SGAMING-8GC | Part-no | -- |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
729 $ | Release price | 749 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |