GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G (rev. 2.0) LHR | NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 145 W | |
170 W | Max TDP | 145 W+ 26 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G (rev. 2.0) LHR vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 145 W
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G (rev. 2.0) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G (rev. 2.0) LHR có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 145 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 145 W có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 145 W+ 26 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G (rev. 2.0) LHR
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 145 W
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop GPU (Mobile) |
GA106-302-A1 | GPU Chip | GA104-775-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 48 |
3584 | Shader | 6144 |
64 | Render Output Units | 96 |
112 | Texture Units | 192 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.875 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.320 GHz+ 19 % |
1.807 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.695 GHz+ 10 % |
1.777 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W | TDP | 145 W+ 26 % |
180 W+ 6 % | TDP (up) | 160 W+ 23 % |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 100 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
35 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | -- |
2x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4b |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
242 mm | Length | -- |
124 mm | Height | -- |
41 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N3060EAGLE OC-12GD | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
439 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |